|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giờ
bay
|
Giờ
đến
|
Thời
gian chờ
|
Thời
gian bay
|
Loại
máy bay
|
Hành
lý gửi chậm
|
Hành
lý xách tay
|
Praha - Dubai
Boeing 777
|
21h35
|
05h30
|
04h00
|
05h55
|
Boeing
777
|
46kg
|
7kg
|
Dubai - Sài gòn
Boeing 777
|
09h30
|
20h00
|
07h30
|
Boeing
777
|
Sài gòn - Dubai
Boeing 777
|
23h55
|
04h00
|
03h30
|
07h05
|
Boeing
777
|
Dubai - Praha
Airbus 380
|
08h35
|
13h00
|
06h25
|
Airbus
380
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TURKISH
AIRLINES
-bay hàng ngày từ 14 500 Kc
|
|
|
|
Hành lý 46kg + xách tay 7kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
Giờ
bay
|
Giờ
đến
|
Thời
gian chờ
|
Thời
gian bay
|
Loại
máy bay
|
Hành
lý gửi chậm
|
HLxách tay
|
Praha - Istanbul
Airbus 321
|
19h05
|
23h50
|
02h55
|
02h45
|
Airbus
321
|
46kg
|
7kg
|
Istanbul - Sài gòn
Airbus 330
|
02h45
|
17h00
|
10h15
|
Airbus
330
|
Sài gòn - Istanbul
Airbus 330
|
21h40
|
05h25
|
03h00
|
11h45
|
Airbus
330
|
Istanbul - Praha
Airbus 321
|
08h25
|
09h05
|
02h40
|
Airbus
321
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QATAR AIRWAYS - bay hàng ngày từ 15 400 Kc
| |
|
|
Hành lý 45kg + xách tay 7kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
Giờ
bay
|
Giờ
đến
|
Thời
gian chờ
|
Thời
gian bay
|
Loại
máy bay
|
Hành
lý gửi chậm
|
HL xách tay
|
Praha - Doha
Boeing 787
|
17h10
|
23h35
|
02h15
|
05h25
|
Boeing
787
|
45kg
|
7kg
|
Doha - Sài gòn
Boeing 777
|
01h50
|
13h45
|
07h55
|
Boeing
777
|
Hà nội - Doha
Boeing 777
|
19h15
|
23h45
|
03h15
|
08h30
|
Boeing
777
|
Doha - Praha
Airbus 320
|
02h30
|
06h55
|
06h25
|
Airbus
320
|
|
|
|
| | | | |
| | | |
|
|
|
|
|
AEROFLOT- từ Praha bay thứ 4 và
chủ nhật, từ Sài gòn bay thứ 2, thứ 5 - từ 15 800 Kc
|
Hành lý 2 kiện 23kg*2 + 1 kiện xách taymax 10kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
Giờ
bay
|
Giờ
đến
|
Thời
gian chờ
|
Thời
gian bay
|
Loại
máy bay
|
Hành
lý gửi chậm
|
Hành
lý xách tay
|
Praha - Moskva
Airbus 320
|
10h50
|
15h30
|
04h15
|
02h40
|
Airbus
320
|
2
kiện 23kg*2
|
1
kiện max 10kg
|
Moskva - Sài gòn
Boeing 777
|
19h45
|
09h30
|
09h45
|
Boeing
777
|
Sài gòn - Moskva
Boeing 777
|
11h10
|
18h05
|
02h55
|
10h55
|
Boeing
777
|
Moskva - Praha
Airbus 320
|
20h20
|
21h20
|
03h00
|
Airbus
320
|
| | | | | | | |
|
|
|
|
|
|
|
|
VIETNAM AIRLINES qua Pháp - bay thứ 3,4,5,6,7, chủ nhật ,
từ 14 500 Kc Hành lý 2 kiện 23kg*2 + xách tay 1 kiện max 12kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giờ
bay
|
Giờ
đến
|
Thời
gian chờ
|
Thời
gian bay
|
Loại
máy bay
|
Hành
lý gửi chậm
|
Hành
lý xách tay
|
Praha - Paris
Boeing 737
|
07h10
|
09h00
|
04h00
|
01h50
|
Boeing
737
|
2
kiện 23kg*2
|
1
kiện max 12kg
|
Paris - Sài gòn
Boeing 350
|
13h10
|
06h25
|
12h15
|
Boeing
350
|
Sài gòn - Paris
Boeing 350
|
23h00
|
06h30
|
03h15
|
12h30
|
Boeing
350
|
Paris - Praha
Boeing 737
|
09h45
|
11h30
|
01h45
|
Boeing
737
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIETNAM
AIRLINES qua Đức - Bay thứ 2,4,5,7 từ Praha và thứ 3,4,6, chủ nhật từ Sài gòn
từ 14 500 Kc , Hành lý 2 kiện 23kg*2 + 1 kiện max 8kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giờ
bay
|
Giờ
đến
|
Thời
gian chờ
|
Thời
gian bay
|
Loại
máy bay
|
Hành
lý gửi chậm
|
Hành
lý xách tay
|
Praha - Frankfurt
ATR 72
|
07h10
|
08h40
|
05h55
|
01h30
|
ATR
72
|
2
kiện 23kg*2
|
1
kiện max 8kg
|
Frankfurt - Sài gòn
Airbus 350
|
14h35
|
07h15
|
11h40
|
Airbus
350
|
Sài gò - Frankfurt
Airbus 350
|
23h30
|
06h30
|
02h55
|
13h00
|
Airbus
350
|
Frankfurt - Praha
ATR 72
|
09h10
|
10h30
|
01h25
|
ATR
72
|
Nhận xét&Bình luận